Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: ことにする (Kotoni suru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: ことにする (Kotoni suru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Quyết định làm (không làm) gì

Cấu trúc

V-る/ V-ない + ことにする

Hướng dẫn sử dụng

Biểu thị quyết định, quyết tâm về một hành động trong tương lai. Với hình thức「ことにした」, có thể truyền đạt ý nghĩa “đã có quyết định, quyết tâm ấy”. 「こととする」có cùng một ý nghĩa, là hình thức dùng trong văn viết và có vẻ kiểu cách hơn.

Câu ví dụ

今晩はどこへも行かないで勉強することにした。
Tối nay tôi quyết định sẽ học chứ không đi đâu cả.
こんばんはどこへもいかないでべんきょうすることにした。
Konban wa doko e mo ikanaide benkyō suru koto ni shita.

これからはあまり辛い物を食べないことにする。
Từ nay về sau, tôi quyết định không ăn nhiều đồ cay nữa.
これからはあまりつらいものをたべないことにする。
Korekara wa amari tsurai mono o tabenai koto ni suru.

来週の海外旅行を中止することにする。
Tôi quyết định hoãn chuyến du lịch nước ngoài vào tuần tới.
らいしゅうのかいがいりょこうをちゅうしすることにする。
Raishū no gaigairyokō o chūshi suru koto ni suru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: ことにする (Kotoni suru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật