Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: … こと (… koto). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: … こと (… koto)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Rằng, việc (Sự thật)

Cấu trúc

Nの + こと
Naな + こと  (という)こと
A/V + こと

Hướng dẫn sử dụng

Đi sau một mệnh đề để chỉ ra rằng việc được nói tới ở đó là sự thật.

Câu ví dụ

明日の朝、歯医者さんの予約をしたことをすっかり忘れてた。
Tôi quên bẵng đi cuộc hẹn với nha sĩ vào sáng mai.
あしたのあさ、はいしゃさんのよやくをしたことをすっかりわすれてた。
Asunoasa, haisha-san no yoyaku o shita koto o sukkari wasureteta.

祖父は死んでもうこの世にいない(という)ことが、まだ私には信じられない気がする。
Tôi có cảm giác không thể tin được rằng ông tôi đã mất, không còn trên cõi đời này nữa.
そふはしんでもうこのよにいない(という)ことが、まだわたしにはしんじられないきがする。
Sofu wa shinde mō konoyo ni inai (to iu) koto ga, mada watashiniha shinji rarenai ki ga suru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: … こと (… koto). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật