Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: する (Suru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: する (Suru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Trở nên

Cấu trúc

A-く + する
Na- に +する

Hướng dẫn sử dụng

Thay đổi một trạng thái, tình huống nào đó. (thường có chủ thể hành động)

Câu ví dụ

お客様を幸せにする。
Chúng tôi sẽ làm cho quý khách cảm thấy hạnh phúc.
おきゃくさまをしあわせにする。
Okyakusama o shiawaseni suru.

これは通話中に音量を大きくする機能です。
Đây là chức năng để tăng âm lượng trong khi gọi.
これはつうわちゅうにおんりょうをおおきくするきのうです。
Kore wa tsūwa-chū ni onryō o ōkikusuru kinōdesu.

部屋を明るくする。
Làm căn phòng trở nên sáng hơn.
へやをあかるくする。
Heya o akaruku suru.

砂糖の量を半分にしました。
Tôi đã giảm lượng đường chỉ còn một nữa.
さとうのりょうをはんぶんにしました。
Satō no ryō o hanbun ni shimashita.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: する (Suru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật