Share on facebook
Share on twitter
Share on linkedin
Share on telegram
Share on whatsapp
Share on email

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: それでは (Soredewa). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: それでは (Soredewa)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Nếu thế thì (Kết quả có tính phủ định)

Cấu trúc

それでは~

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “trong trường hợp như thế thì sẽ có một kết quả không ai mong muốn”. Theo sau là những từ mang nghĩa phủ định.

Câu ví dụ

それでは締め切りに間に合わないだろう。
Nếu thế thì có lẽ không kịp hạn chót rồi.
それではしめきりにまにあわないだろう。
Soredewa shimekiri ni maniawanaidarou.

それでは東京大学に合格できないよ。
Nếu thế thì không thể đỗ đại học Tokyo đâu.
それではとうきょうだいがくにごうかくできないよ。
Soredewa Tōkyōdaigaku ni gōkaku dekinai yo.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: それでは (Soredewa). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật

Việc làm Nhật Bản

Luyện thi tiếng Nhật

Copyright @ 2023 Mazii. All rights reserved