Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: たいへんだ (Taihenda). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N4: たいへんだ (Taihenda)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Chết, nguy quá, vất vả (quá)
Cấu trúc
Hướng dẫn sử dụng
Biểu thị ý nghĩa ngạc nhiên, thông cảm hoặc cảm khái (rung động), đối với một sự việc không diễn ra như thông thường hoặc có tính bất ngờ.
Câu ví dụ
大変だ。かばんがない。
Chết! Không thấy túi đâu cả.
たいへんだ。かばんがない。
Taihenda. Kaban ga nai.
元日も仕事ですか。大変ですねえ。
Mồng một Tết mà anh cũng làm việc à? Vất vả quá nhỉ.
がんじつもしごとですか。たいへんですねえ。
Ganjitsu mo shigotodesu ka. Taihendesu nē.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: たいへんだ (Taihenda). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.