Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: てくる (Te kuru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: てくる (Te kuru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: …rồi quay lại, đến đây (Liên tiếp)

Cấu trúc

V-てくる

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả việc làm một hành động nào đó rồi mới đến. Đây là cách nói liên hệ sự việc xảy ra ở một nơi khác với nơi đang nói.

Câu ví dụ

ちょっと水を買って来ます。ここで待ってくださいね。
Tôi đi mua nước một chút rồi quay lại. Anh đợi ở đây nhé.
ちょっとみずをかってきます。ここでまってくださいね。
Chotto mizu o katte kimasu. Koko de matte kudasai ne.

幼稚園へ子供を迎えに行って来る。
Tôi đi đón con ở nhà trẻ rồi về.
ようちえんへこどもをむかえにいってくる。
Yōchien e kodomo o mukae ni itte kuru.

約束の時間に遅れてすみません。途中で銀行に寄って来たものだから。
Xin lỗi vì trễ giờ hẹn. Vì trên đường đi tôi ghé qua ngân hàng rồi mới đến đây.
やくそくのじかんにおくれてすみません。とちゅうでぎんこうによってきたものだから。
Yakusoku no jikan ni okuretesumimasen. Tochū de ginkō ni yotte kita monodakara.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: てくる (Te kuru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật