Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: ではなかったか (Dewa nakatta ka). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: ではなかったか (Dewa nakatta ka)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Không phải đã… hay sao, đã chẳng… hay sao (Trái với mong đợi)

Cấu trúc

V・A + のではなかったか 
Na・N + (なの)ではなかったか

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả tâm trạng tiếc nuối, trách móc của người nói về sự việc không mong muốn xảy ra khác với quá khứ.

Câu ví dụ

あなたは約束を守ると言ったのではなかったか。
Chẳng phải anh đã nói là sẽ giữ lời hứa hay sao?
あなたはやくそくをまもるといったのではなかったか。
Anata wa yakusoku o mamoru to itta node wa nakatta ka.

両方はこれまで平和に協力してきたのではなかったか。
Chẳng phải hai bên đã hợp tác trong hòa bình với nhau từ trước đến nay hay sao?
りょうほうはこれまでへいわにきょうりょくしてきたのではなかったか。
Ryōhō wa kore made heiwa ni kyōryoku shite kita node wa nakatta ka.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: ではなかったか (Dewa nakatta ka). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật