Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: と (To). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: と (To)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: (Lặp đi lặp lại)

Cấu trúc

Từ chỉ số lượng +と

Hướng dẫn sử dụng

Lặp đi lặp lại những từ chỉ số lượng có chứa yếu tố 「1」 như 「一人、また一人」(một người rồi lại một người),「一つ、また一つ」 (một cái rồi lại một cái), để diễn tả trạng thái một sự việc được lặp đi lặp lại một cách rời rạc. Dùng trong văn viết.

Câu ví dụ

話が退屈だったので彼らは一人また一人と立ち去って行った。
Vì câu chuyện quá nhàm chán nên từng người họ lần lượt rời đi.
はなしがたいくつだったのでかれらはいちにんまたいちにんとたちさっていった。
Hanashi ga taikutsudattanode karera wa hitori matahitori to tachisatte itta.

星が一つまた一つと現われた。
Các ngôi sao lần lượt xuất hiện.
ほしがひとつまたひとつとあらわれた。
Hoshi ga hitotsu matahitotsu to arawareta.

映画がつまらないので観客は一人また一人と出ていった。
Bộ phim quá nhạt nhẽo, nên người xem lần lượt rời đi từng người một.
えいががつまらないのでかんきゃくはいちにんまたいちにんとでていった。
Eiga ga tsumaranainode kankyaku wa hitori matahitori to dete itta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: と (To). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật