Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: ないと (Naito). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: ないと (Naito)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Phải…kẻo bị…

Cấu trúc

V-ないと
A-くないと
Na・N でないと  

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa trong trường hợp một sự việc không được thực hiện thì sẽ xảy ra một điều không mong muốn. Dùng nhiều trong những trường hợp như thúc giục ai đó làm gì, hoặc đưa ra khuyến cáo rằng nên làm như thế thì hơn.

Câu ví dụ

早く走らないと約束の時間に遅れる。
Phải chạy nhanh lên kẻo muộn giờ hẹn.
はやくはしらないとやくそくのじかんにおくれる。
Hayaku hashiranai to yakusoku no jikan ni okureru.

制服を着ないと叱られる。
Nếu không mặc đồng phục thì sẽ bị mắng đấy.
せいふくをきないとしかられる。
Seifuku o kinai to shikara reru.

注意深く運転しないと事故が起こるよ。
Nếu không lái xe cẩn thận thì sẽ xảy ra tai nạn đó.
ちゅういぶかくうんてんしないとじこがおこるよ。
Chūibukaku unten shinaito jiko ga okoru yo.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: ないと (Naito). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật