Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: まだ… (Mada…). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: まだ… (Mada…)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Vẫn còn, hãy còn (Tiếp tục trong quá khứ)

Cấu trúc

まだ…

Hướng dẫn sử dụng

Thường dùng dưới dạng「まだV-ている」 để diễn tả một trạng thái kéo dài liên tục. Trong trường hợp dùng「 まだV-ていた」thì có nghĩa là: sự việc bây giờ tuy khác rồi nhưng trạng thái đó từng diễn ra trong quá khứ.

Câu ví dụ

もう一ヶ月が経ったが、あの二人はまだけんかをしている。
Đã một tháng trôi qua rồi mà hai người họ vẫn còn cãi nhau.
もういちかげつがたったが、あのににんはまだけんかをしている。
Mō ichi-kagetsu ga tattaga, ano futari wa mada kenka o shite iru.

まだ彼が生きていたとき、週末に釣りに行った。
Hồi  vẫn còn sống, ông ấy thường đi câu cá vào cuối tuần.
まだかれがいきていたとき、しゅうまつにつりにいった。
Mada kare ga ikite ita toki, shūmatsu ni tsuri ni itta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: まだ… (Mada…). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật