Share on facebook
Share on twitter
Share on linkedin
Share on telegram
Share on whatsapp
Share on email

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: … みます (… mimasu). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: … みます (… mimasu)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Thử làm việc gì để xem kết quả thế nào.

Cấu trúc

V-て+みます

Hướng dẫn sử dụng

Trong mẫu câu này động từ đứng trước「 みます」 chia ở thể て. Vì 「みます」nguyên thể là một động từ nên cũng chia như các động từ khác.

Câu ví dụ

タイの料理を食べてみたいです。
Tôi muốn ăn thử đồ ăn của Thái.
たいのりょうりをたべてみたいです。
Tai no ryōri o tabete mitaidesu.

先生に話してみます。
Tôi sẽ thử nói chuyện với cô giáo.
せんせいにはなしてみます。
Sensei ni hanashite mimasu.

あの靴をはいてもいいですか。
Tôi có thể đi thử đôi giày kia được không?
あのくつをはいてもいいですか。
Ano kutsu o haite mo īdesu ka.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: … みます (… mimasu). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật

Việc làm Nhật Bản

Luyện thi tiếng Nhật

Copyright @ 2023 Mazii. All rights reserved