Share on facebook
Share on twitter
Share on linkedin
Share on telegram
Share on whatsapp
Share on email

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: もう…だ (Mō…da). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: もう…だ (Mō…da)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: …rồi

Cấu trúc

もう Na だ

Hướng dẫn sử dụng

Sử dụng chung với「一杯」 (no, đầy), 「十分」(đủ) để diễn tả việc đã đạt tới trạng thái có thể thỏa mãn.

Câu ví dụ

もうお腹が一杯です。
Tôi no rồi.
もうおなかがいちはいです。
Mō onaka ga ippaidesu.

昨日はもう十分に寝ました。
Hôm qua tôi ngủ đủ rồi.
きのうはもうじゅうぶんにねました。
Kinō wa mō jūbun ni nemashita.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: もう…だ (Mō…da). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật

Việc làm Nhật Bản

Luyện thi tiếng Nhật

Copyright @ 2023 Mazii. All rights reserved