Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: …ように… (… yō ni…). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: …ように… (… yō ni…)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Biểu thị chủ ý đạt được mục tiêu

Cấu trúc

V1-る + ように、V2
V1-ない + ように、V2

Hướng dẫn sử dụng

Động từ 1 biểu thị một mục đích hoặc mục tiêu, Động từ 2 biểu thị hành động có chủ ý để tiến gần tới hoặc đạt tới mục tiêu ( mục đích ) đó
Trước「ように」là động từ không biểu thị chủ ý ( Ví dụ động từ khả năng「わかります」、「みえます」、「きこえます」、「なります」) và được đặt ở thể nguyên dạng hoặc thể phủ định.

Câu ví dụ

列車に間に合うように早く起きる。
Tôi sẽ dậy sớm để kịp chuyến tàu.
れっしゃにまにあうようにはやくおきる。
Ressha ni maniau yō ni hayaku okiru.

二度と同じ誤りをしないように注意してください。
Hãy chú ý để không lặp lại cùng một lỗi
にどとおなじあやまりをしないようにちゅういしてください。
Nidoto onaji ayamari o shinai yō ni chūi shite kudasai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: …ように… (… yō ni…). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật