Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N5: そうじゃありません (Sō jaarimasen). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N5: そうじゃありません (Sō jaarimasen)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Không phải vậy
Cấu trúc
~そうじゃありません
Hướng dẫn sử dụng
「 そうじゃありません」 được dùng để trả lời câu hỏi nghi vấn danh từ và xác nhận rằng nội dung hỏi là sai.
Câu ví dụ
これは山田さんのかばんですか。いいえ、そうじゃありません。
Đây là cặp của anh Yamada phải không? Không, không phải.
これはやまださんのかばんですか。いいえ、そうじゃありません。
Kore wa Yamada-san no kabandesu ka. Īe, sō jaarimasen.
それはラジオですか。いいえ、そうじゃありません。
Cái đó là radio phải không? Không, không phải.
それはらじおですか。いいえ、そうじゃありません。
Sore wa rajiodesu ka. Īe, sō jaarimasen.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N5: そうじゃありません (Sō jaarimasen). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.