Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N5: て (Te). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N5: て (Te)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Vì…nên…

Cấu trúc

Vて
Aくて
Naで
Nで

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả nguyên nhân, lý do của sự việc. Thường dùng để cảm ơn, xin lỗi hoặc miêu tả trạng thái, cảm xúc. Vế sau không dùng để biểu thị ý chí của người nói và yêu cầu người nghe.

Câu ví dụ

遅れて、すみませんでした。
Tôi xin lỗi vì đến muộn.
おくれて、すみませんでした。
Okurete, sumimasendeshita.

教えてくれて、ありがとうございます。
Cảm ơn anh đã chỉ cho tôi.
おしえてくれて、ありがとうございます。
Oshiete kurete, arigatōgozaimasu.

この問題は難しくて分かりません。
Vì vấn đề này quá khó nên tôi không hiểu.
このもんだいはむずかしくてわかりません。
Kono mondai wa muzukashikute wakarimasen.

友達がいなくて、寂しいです。
Vì không có bạn nên tôi thấy cô đơn.
ともだちがいなくて、さびしいです。
Tomodachi ga inakute, sabishīdesu.

夕べは心配で、寝られませんでした。
Tối qua tôi không ngủ được vì quá lo lắng.
ゆうべはしんぱいで、ねられませんでした。
Yūbe wa shinpai de, ne raremasendeshita.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N5: て (Te). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật