Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N5: もう (Mō). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N5: もう (Mō)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Thiệt tình, thiệt là (phê phán)

Cấu trúc

もう

Hướng dẫn sử dụng

Đặt ở đầu câu hay giữa câu, để biểu thị tâm trạng phê phán đối phương. Chỉ sử dụng trong hội thoại thân mật. Nữ thường sử dụng. Thường dùng chung với「(っ)たら」 để nhấn mạnh tâm trạng muốn phê phán.

Câu ví dụ

お父さんたら、もう、私の彼氏の悪口を言うのは止めてよ。
Bố thật là, đừng nói xấu bạn trai của con nữa.
おとうさんたら、もう、わたしのかれしのわるぐちをいうのはとめてよ。
Otōsantara, mō, watashi no kareshi no waruguchi o iu no wa tomete yo.

もう、あなたったら、こんな簡単な問題も解決できないの。
Thiệt tình! Vấn đề đơn giản thế này cũng không giải quyết được à.
もう、あなたったら、こんなかんたんなもんだいもかいけつできないの。
Mō, anata ttara, kon’na kantan’na mondai mo kaiketsu dekinai no.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N5: もう (Mō). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật