Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N5: もう… (Mō…). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N5: もう… (Mō…)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Đã…lắm rồi, không…nữa đâu (thái độ phủ định)

Cấu trúc

もう  +  Cách nói có tính phủ định

Hướng dẫn sử dụng

Sử dụng những vị ngữ có ý phủ định như 「無理だ」(không thể được), 「いやだ」(chán lắm rồi) để biểu thị ý không thể tiếp tục tình trạng đó được nữa.

Câu ví dụ

こんな大変な仕事はもうしたくない。
Tôi không muốn làm công việc vất vả như thế này nữa đâu.
こんなたいへんなしごとはもうしたくない。
Kon’na taihen’na shigoto wa mōshitakunai.

もう彼の嘘 を聞くのは嫌だ。
Tôi chán nghe những lời dối trá của anh ta lắm rồi.
もうかれのうそをきくのはいやだ。
Mō kare no uso o kiku no wa iyada.

これ以上走り続けるのは体力的にもう無理だ。
Tiếp tục chạy thêm nữa thì tôi không đủ sức nữa đâu.
これいじょうはしりつづけるのはたいりょくてきにもうむりだ。
Kore ijō hashiri tsudzukeru no wa tairyoku-teki ni mōmurida.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N5: もう… (Mō…). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật