Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N5: 過去形 (Kako katachi). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N5: 過去形 (Kako katachi)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Thể quá khứ
Cấu trúc
Nhóm I:
かきます ->かいた
いきます ->*いった
いそぎます ->いそいだ
のみます ->のんだ
よびます ->よんだ
とまります ->とまった
かいます ->かった
まちます ->まった
はなします ->はなした
Nhóm II:
V-eます -> V-eた
Chú ý:
います、みます、おきます、かります、あびます、おります là động từ nhóm II
Nhóm III:
きます ->きた (N+)します ->(N+)した
Hướng dẫn sử dụng
Dùng để diễn tả hành động, trạng thái xảy ra trong quá khứ.
Câu ví dụ
この映画を見ました。
Tôi đã xem bộ phim này.
このえいがをみました。
Kono eiga o mimashita.
今朝何も食べませんでした。
Sáng nay tôi chưa ăn gì.
けさなにもたべませんでした。
Kesa nani mo tabemasendeshita.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N5: 過去形 (Kako katachi). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.