Kết quả tra cứu mẫu câu của 震
震
えが
背筋
を
走
った。
Một cơn rùng mình chạy dọc sống lưng tôi.
地震
の
危険
はない。
Không có nguy cơ xảy ra động đất.
地震
で
建物
が
揺
れた。
Các tòa nhà rung chuyển trong trận động đất.
地震
で
土手
が
崩
れた。
Đê bị vỡ do trận động đất.