Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 震
Hán tự
震
- CHẤNKunyomi
ふる.うふる.える
Onyomi
シン
Số nét
15
JLPT
N2
Bộ
⻗ 辰 THẦN
Nghĩa
Sét đánh. Rung động. Sợ hãi. Quẻ Chấn, trong bốn phương thuộc về phương đông.
Giải nghĩa
- Sét đánh.
- Sét đánh.
- Rung động. Như địa chấn [地震] động đất, nguyên nhân vì núi lửa phun lửa mạnh quá, vì vùng đất nó thụt hay vì vỏ quả đất nó rút lại.
- Sợ hãi. Như chấn kinh [震驚] sợ khiếp.
- Quẻ Chấn, trong bốn phương thuộc về phương đông.
Ví dụ
地震
じしん
địa chấn; động đất
強震
きょうしん
bão táp
微震
びしん
động đất nhẹ
氷震
ひょうしん
Chấn động của băng tuyết
烈震
れっしん
trận động đất thảm khốc; trận động đất thảm hoạ