Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ 各々
各々
おのおの
※一※ (名)
(1)(人間について)ひとりひとり。 めいめい。 各自。
「~の義務」「~一つずつ持つ」
(2)(事物について)ひとつひとつ。 それぞれ。 各個。
「~の条項を参照する」
※二※ (代)
二人称。 多人数に向かって呼びかける語。 皆さん。
「これ御覧ぜよ, ~/平家 3」
Từ điển Nhật - Nhật
Tra cứu bằng giọng nói
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo