Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 各々
Hán tự
各
- CÁCKunyomi
おのおの
Onyomi
カク
Số nét
6
JLPT
N2
Bộ
口 KHẨU 夂 TRI
Nghĩa
Đều. Mỗi người có một địa vị riêng, không xâm lấn được. Như các bất tương mưu [各不相謀] đều chẳng cùng mưu.
Giải nghĩa
- Đều. Mỗi người có một địa vị riêng, không xâm lấn được. Như các bất tương mưu [各不相謀] đều chẳng cùng mưu.
- Đều. Mỗi người có một địa vị riêng, không xâm lấn được. Như các bất tương mưu [各不相謀] đều chẳng cùng mưu.
Ví dụ
各人
かくじん
mỗi người
各位
かくい
các vị; các ngài; kính gửi các quý vị; gửi toàn thể
各回
かくかい
Mỗi lần
各国
かくこく
các nước; các quốc gia
各地
かくち
các nơi; các địa phương; các vùng
Onyomi