Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ 模
模
かたぎ
(1)模様を彫刻した板。 その形を布や紙に刷って染めつけるのに用いる。
(2)版木(ハンギ)。
(3)基準。 型。 手本。
「定めて稽古すべき~もなし/風姿花伝」
Từ điển Nhật - Nhật
Tra cứu bằng giọng nói
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo