Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 模
Hán tự
模
- MÔOnyomi
モボ
Số nét
14
JLPT
N1
Bộ
莫 MẠC 木 MỘC
Nghĩa
Khuôn mẫu. Mô hồ [模糊] lờ mờ.
Giải nghĩa
- Khuôn mẫu. Như mô phạm [模範] khuôn mẫu, chỉ ông thầy, mô dạng [模樣] hình dạng, dáng điệu, v.v.
- Khuôn mẫu. Như mô phạm [模範] khuôn mẫu, chỉ ông thầy, mô dạng [模樣] hình dạng, dáng điệu, v.v.
- Mô hồ [模糊] lờ mờ. Tục viết là [糢糊].
Ví dụ
大規模
たいきぼ
đại quy mô
模倣
もほう
mô phỏng; sự mô phỏng
模型
もけい
khuôn; khuôn khổ; khuôn mẫu; mô hình
模擬
もぎ
giả vờ; giả; bắt chước; nhái; sự giả vờ; sự giả; sự bắt chước; sự nhái
模様
もよう
hoa văn
Onyomi
モ