Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 二分
Hán tự
二
- NHỊKunyomi
ふたふた.つふたたび
Onyomi
ニジ
Số nét
2
JLPT
N5
Nghĩa
Hai, tên số đếm.
Giải nghĩa
- Hai, tên số đếm.
- Hai, tên số đếm.
Mẹo
Hai được biểu d
Ví dụ
中二階
ちゅうにかい
Gác lửng; tầng lửng
二けた
ふたけた
hai con số; hai chữ số
二つ
ふたつ
hai
二つ繭
ふたつまゆ
tổ kén đôi
二の丸
にのまる
Thành lũy bao quanh thành (lâu đài)
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ふた
ふた.つ
Onyomi
ジ