Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 付近
Hán tự
付
- PHÓKunyomi
つ.ける-つ.ける-づ.けるつ.けつ.け--つ.け-づ.け-づけつ.く-づ.くつ.き-つ.き-つき-づ.き-づき
Onyomi
フ
Số nét
5
JLPT
N3
Bộ
寸 THỐN 亻 NHÂN
Nghĩa
Giao phó cho. Tiêu ra.
Giải nghĩa
- Giao phó cho.
- Giao phó cho.
- Tiêu ra. Số tiền tiêu ra gọi là khoản phó [款付].
Mẹo
Tôi đính kè
Ví dụ
お付き
おつき
vệ sĩ; người phục vụ; người phò tá; phụ tá
に付き
につき
mỗi một; bởi vì; ấn tượng; thân thiện; vẻ bề ngoài
交付
こうふ
sự cấp cho (giấy tờ); sự phát hành (giấy tờ); cấp; phát
交付金
こうふきん
tiền cấp phát
人付
ひとづき
Danh tiếng
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
つ.ける
付ける | つける | PHÓ | Châm lửa |
-づ.ける
つ.け
-づ.け
-づけ
つ.く
-づ.く
つ.き
-づ.き
-づき
人付 | ひとづき | NHÂN PHÓ | Danh tiếng |
Onyomi