Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 伴星
Hán tự
伴
- BẠNKunyomi
ともな.う
Onyomi
ハンバン
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
半 BÁN 亻 NHÂN
Nghĩa
Bạn. Tiếp.
Giải nghĩa
- Bạn. Như đồng bạn [同伴] người cùng ăn với mình.
- Bạn. Như đồng bạn [同伴] người cùng ăn với mình.
- Tiếp. Như bạn thực [伴食] ngồi tiếp ăn uống.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi
ハン