Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 側根
Hán tự
側
- TRẮCKunyomi
かわがわそば
Onyomi
ソク
Số nét
11
JLPT
N3
Bộ
亻 NHÂN 則 TẮC
Nghĩa
Bên. Lóng. Nghiêng. Hèn dốt.
Giải nghĩa
- Bên. Như trắc diện [側面] mặt bên, trắc thất [側室] vợ lẽ.
- Bên. Như trắc diện [側面] mặt bên, trắc thất [側室] vợ lẽ.
- Lóng. Như vô trắc thính [無側聽] chớ nghe lóng.
- Nghiêng. Như trắc mục [側目] nghé mắt, trắc thân [側身] nghiêng mình. Nguyễn Du [阮攸] : Thê kiến kì phu trắc mục thị [妻見其夫側目視] (Tô Tần đình [蘇秦亭]) Vợ thấy chồng lấm lét nhìn.
- Hèn dốt. Như trắc lậu [側陋] hèn kém.
Mẹo
Tôi đưa tiền và
Ví dụ
下側
したがわ
bề dưới; phía dưới
両側
りょうがわ
hai bên
側近者
そっきんしゃ
người thân cận; đồng minh thân cận
側面
そくめん
mặt bên; một bên; một mặt; hông; sườn
内側
うちがわ
bên trong; ở trong; nội bộ