Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 刀架
Hán tự
刀
- ĐAOKunyomi
かたなそり
Onyomi
トウ
Số nét
2
JLPT
N1
Nghĩa
Con dao.
Giải nghĩa
- Con dao.
- Con dao.
- Tiền, thứ tiền ngày xưa hình như con dao nên gọi là đao
Mẹo
Đây là thể hiện
Ví dụ
二刀流
にとうりゅう
kỹ thuật cầm kiếm trên cả 2 tay (trong kiếm đạo); người thích cả đồ ngọt (kẹo v.v..) lẫn đồ cay (rượu v.v....)
刀の柄
かたなのつか
chuôi dao
刀傷
とうしょう
vết thương do gươm chém
刀刃
とうじん
Lưỡi gươm
刀剣
とうけん
đao; đao kiếm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
かたな
そり
Onyomi