Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 剃刀
Hán tự
剃
- THẾKunyomi
まいそ.るす.る
Onyomi
テイ
Số nét
9
Bộ
弟 ĐỆ 刂 ĐAO
Nghĩa
Cắt tóc. Cắt tóc đi tu gọi là thế phát [剃髮].
Giải nghĩa
- Cắt tóc. Cắt tóc đi tu gọi là thế phát [剃髮].
- Cắt tóc. Cắt tóc đi tu gọi là thế phát [剃髮].