Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 前科
Hán tự
前
- TIỀNKunyomi
まえ-まえ
Onyomi
ゼン
Số nét
9
JLPT
N5
Bộ
刖 NGOẠT 䒑
Nghĩa
Trước. Cái trước. Sớm trước. Tiến lên.
Giải nghĩa
- Trước. Như đình tiền [庭前] trước sân.
- Trước. Như đình tiền [庭前] trước sân.
- Cái trước. Như tiền biên [前編] quyển trước.
- Sớm trước. Như tiền hiền [前賢] người hiền trước. Kẻ làm nên trước mình gọi là tiền bối [前輩].
- Tiến lên. Như phấn vãng trực tiền [蕡往直前] gắng gỏi bước lên trước.
Mẹo
Tôi chuẩn bị ch
Ví dụ
お前
おまえ
mày
お手前
おてまえ
kỹ năng; kỹ xảo; kỹ nghệ; sự khéo tay; tài khéo léo
お点前
おてまえ
kỹ năng; kỹ xảo; kỹ nghệ; sự khéo tay; tài khéo léo
この前
このまえ
hồi trước; trước đây
その前
そのまえ
trước đó
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
まえ
Onyomi