Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 単一
Hán tự
単
- ĐƠNKunyomi
ひとえ
Onyomi
タン
Số nét
9
JLPT
N3
Bộ
十 THẬP ⺍ 田 ĐIỀN
Nghĩa
Cô đơn, đơn độc, đơn chiếc
Giải nghĩa
- Cô đơn, đơn độc, đơn chiếc
- Cô đơn, đơn độc, đơn chiếc
Ví dụ
伝単
でんたん
truyền đơn; tờ rơi
単なる
たんなる
đơn thuần
単に
たんに
một cách đơn thuần
単一
たんいつ
đơn nhất; duy nhất
単位
たんい
đơn vị
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ひとえ
Onyomi