Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 厚い
Hán tự
厚
- HẬUKunyomi
あつ.いあか
Onyomi
コウ
Số nét
9
JLPT
N2
Bộ
子 TỬ 日 NHẬT 厂 HÁN
Nghĩa
Chiều dày. Hậu, đối lại với chữ bạc [薄]. Hậu đãi hơn.
Giải nghĩa
- Chiều dày.
- Chiều dày.
- Hậu, đối lại với chữ bạc [薄]. Phẩm bình sự vật cái nào tốt hơn, nhiều hơn, dày hơn đều gọi là hậu.
- Hậu đãi hơn. Đãi người thân trọng hơn gọi là tương hậu [相厚].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
あつ.い
Onyomi