Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 只
Hán tự
只
- CHÍCH, CHỈKunyomi
ただ
Onyomi
シ
Số nét
5
JLPT
N1
Bộ
ハ 口 KHẨU
Nghĩa
Nhời trợ ngữ. Chỉ. Giản thể của chữ [隻].
Giải nghĩa
- Nhời trợ ngữ. Như lạc chỉ quân tử [樂只君子] vui vậy người quân tử.
- Nhời trợ ngữ. Như lạc chỉ quân tử [樂只君子] vui vậy người quân tử.
- Chỉ. Như chỉ thử nhất gia [只此一家] chỉ một nhà ấy.
- Giản thể của chữ [隻].
Ví dụ
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi