Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 可惜
Hán tự
可
- KHẢ, KHẮCKunyomi
-べ.き-べ.し
Onyomi
カコク
Số nét
5
JLPT
N2
Bộ
一 NHẤT 亅 QUYẾT 口 KHẨU
Nghĩa
Ưng cho. Khá. Một âm là khắc.
Giải nghĩa
- Ưng cho.
- Ưng cho.
- Khá. Như khả dã [可也] khá vậy.
- Một âm là khắc. Khắc Hàn [可汗] các nước bên Tây Vực gọi vua chúa họ là Khắc Hàn.
Ví dụ
不可
ふか
không kịp; không đỗ , n-suf; sự không thể; sự không được; sự không có khả năng; sự bất khả
不可侵
ふかしん
không thể xâm phạm
不可分
ふかぶん
không thể phân chia; việc không thể phân chia
不可欠
ふかけつ
cái không thể thiếu được; không thể thiếu được
不可知
ふかち
Không thể biết được; huyền bí
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi