Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
可惜
あたら あったら
chao ôi
可惜身命 あたらしんみょう
valuing one's body and life, holding one's life dear
愛惜 あいせき あいじゃく
sự yêu quý; sự nâng niu; sự trân trọng.
惜敗 せきはい
thất bại đáng tiếc; thất bại sát nút.
哀惜 あいせき
Sự đau buồn; sự buồn rầu; tiếc thương; thương tiếc; thương xót
惜春 せきしゅん
sự luyến tiếc mùa xuân trôi qua
痛惜 つうせき
sự đáng tiếc; sự thương tiếc
惜別 せきべつ
sự lưu luyến không nỡ chia tay
可 か
có thể; khả; chấp nhận; được phép
「KHẢ TÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích