Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 喚起
Hán tự
喚
- HOÁNKunyomi
わめ.く
Onyomi
カン
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
奐 HOÁN 口 KHẨU
Nghĩa
Kêu, gọi. Nguyễn Trãi [阮廌] : Hoán hồi ngọ mộng chẩm biên cầm [喚回午夢枕邊禽] (Đề Trình xử sĩ Vân oa đồ [題程處士雲窩圖]) Gọi tỉnh giấc mộng trưa, sẵn tiếng chim bên gối.
Giải nghĩa
- Kêu, gọi. Nguyễn Trãi [阮廌] : Hoán hồi ngọ mộng chẩm biên cầm [喚回午夢枕邊禽] (Đề Trình xử sĩ Vân oa đồ [題程處士雲窩圖]) Gọi tỉnh giấc mộng trưa, sẵn tiếng chim bên gối.
- Kêu, gọi. Nguyễn Trãi [阮廌] : Hoán hồi ngọ mộng chẩm biên cầm [喚回午夢枕邊禽] (Đề Trình xử sĩ Vân oa đồ [題程處士雲窩圖]) Gọi tỉnh giấc mộng trưa, sẵn tiếng chim bên gối.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi