Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 四計
Hán tự
四
- TỨKunyomi
よよ.つよっ.つよん
Onyomi
シ
Số nét
5
JLPT
N5
Bộ
儿 NHÂN 囗 VI
Nghĩa
Bốn (tên số đếm).
Giải nghĩa
- Bốn (tên số đếm).
- Bốn (tên số đếm).
Mẹo
Một hình chữ nh
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
よ
よ.つ
よっ.つ
よん
Onyomi