Kết quả tra cứu 四計
Các từ liên quan tới 四計
四計
しけい
「TỨ KẾ」
☆ Danh từ
◆ Bốn kế hoạch trong đời của một người (kế hoạch cho một ngày, kế hoạch cho năm, kế hoạch cho cuộc sống, kế hoạch cho gia đình)
遠回
しに
言
うな。
No andes con rodeos.
塩
を
回
して
下
さい。
Por favor, pásame la sal.
塩
を
回
してくれませんか。
¿Me pasas la sal?

Đăng nhập để xem giải thích