Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 巡回
Hán tự
巡
- TUẦNKunyomi
めぐ.るめぐ.り
Onyomi
ジュン
Số nét
6
JLPT
N1
Bộ
巛 XUYÊN ⻌
Nghĩa
Đi tuần, đi xem xét khu đất mình cai trị gọi là tuần. Khắp cả. Thuân tuần [逡巡] rụt rè, quanh co.
Giải nghĩa
- Đi tuần, đi xem xét khu đất mình cai trị gọi là tuần.
- Đi tuần, đi xem xét khu đất mình cai trị gọi là tuần.
- Khắp cả. Như đi khắp một vòng gọi là nhất tuần [一巡], rót rượu hết một lượt cũng gọi là một tuần.
- Thuân tuần [逡巡] rụt rè, quanh co.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
めぐ.り
Onyomi