Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 帰る
Hán tự
帰
- QUYKunyomi
かえ.るかえ.すおく.るとつ.ぐ
Onyomi
キ
Số nét
10
JLPT
N4
Bộ
刂 ĐAO 帚 TRỬU
Nghĩa
Hồi quy.
Giải nghĩa
- Hồi quy.
- Hồi quy.
- homecoming, arrive at, lead to, result in
Mẹo
Chim nhạn tr
Ví dụ
お帰り
おかえり
trên đường về; về
不帰
ふき
sự không phục hồi lại được nữa
回帰
かいき
hồi quy; quay trở lại; trở về
回帰熱
かいきねつ
Bệnh sốt có định kỳ
帰す
かえす
cho về; trả về