Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 広範
Hán tự
広
- QUẢNGKunyomi
ひろ.いひろ.まるひろ.めるひろ.がるひろ.げる
Onyomi
コウ
Số nét
5
JLPT
N4
Bộ
厶 KHƯ 广 NGHIỄM
Nghĩa
Quảng trường. Quảng đại.
Giải nghĩa
- Quảng trường.
- Quảng trường.
- Quảng đại.
- wide, broad, spacious
Mẹo
"Đây là ngôi nh
Ví dụ
お広め
おひろめ
lần trình diễn đầu tiên; sự suất hiện đầu tiên trước công chúng
大広間
おおひろま
phòng lớn
幅広い
はばひろい
rộng rãi; trải rộng
広々
ひろびろ
Rộng lớn; rộng rãi
広い
ひろい
rộng; rộng rãi; rộng lớn