Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 応接
Hán tự
応
- ỨNGKunyomi
あた.るまさにこた.える
Onyomi
オウヨウ-ノウ
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
心 TÂM 广 NGHIỄM
Nghĩa
Giải nghĩa
- Đáp ứng, ứng đối,
- Đáp ứng, ứng đối,
- Phản ứng
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
こた.える
Onyomi
オウ