Kết quả tra cứu 応接
Các từ liên quan tới 応接
応接
おうせつ
「ỨNG TIẾP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Tiếp đãi; tiếp khách
議長応接室
Phòng (tiếp) khách của chủ tịch
豪華
な
応接間
Trong bầu không khí tiếp đón nồng hậu
◆ Tiếp ứng
◆ Ứng tiếp.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 応接
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 応接する/おうせつする |
Quá khứ (た) | 応接した |
Phủ định (未然) | 応接しない |
Lịch sự (丁寧) | 応接します |
te (て) | 応接して |
Khả năng (可能) | 応接できる |
Thụ động (受身) | 応接される |
Sai khiến (使役) | 応接させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 応接すられる |
Điều kiện (条件) | 応接すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 応接しろ |
Ý chí (意向) | 応接しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 応接するな |