Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 挿花
Hán tự
挿
- SÁPKunyomi
さ.すはさ.む
Onyomi
ソウ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
扌 THỦ 申 THÂN 千 THIÊN
Nghĩa
Cho vào, thêm vào
Giải nghĩa
- Cho vào, thêm vào
- Cho vào, thêm vào
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi