Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 果て
Hán tự
果
- QUẢKunyomi
は.たすはた.す-は.たすは.てる-は.てるは.て
Onyomi
カ
Số nét
8
JLPT
N3
Bộ
田 ĐIỀN 木 MỘC
Nghĩa
Quả, trái cây. Quả quyết, quả cảm. Quả nhiên. Kết quả, sự gì đã kết cục gọi là kết quả. Làm nhân ác phải vạ ác, làm nhân thiện được phúc lành gọi là nhân quả [因果]. No.
Giải nghĩa
- Quả, trái cây. Như quả đào, quả mận, v.v.
- Quả, trái cây. Như quả đào, quả mận, v.v.
- Quả quyết, quả cảm.
- Quả nhiên. Sự gì đã nghiệm gọi là quả nhiên như thử [果然如此].
- Kết quả, sự gì đã kết cục gọi là kết quả.
- Làm nhân ác phải vạ ác, làm nhân thiện được phúc lành gọi là nhân quả [因果].
- No. Như quả phúc [果腹] no bụng.
Mẹo
Nó là một cái c