Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 殴る
Hán tự
殴
- ẨUKunyomi
なぐ.る
Onyomi
オウ
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
殳 THÙ 区 KHU
Nghĩa
Giản thể của chữ 毆
Giải nghĩa
- Giản thể của chữ 毆
- Giản thể của chữ 毆
Ví dụ
殴る
なぐる
đánh
殴打
おうだ
đánh nhau; đánh; tấn công; ẩu đả; đánh đập
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
なぐ.る
Onyomi