Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 泥沼
Hán tự
泥
- NÊ, NỆ, NỄKunyomi
どろ
Onyomi
デイナイデニ
Số nét
8
JLPT
N2
Bộ
尼 NI 氵 THỦY
Nghĩa
Bùn. Vật gì giã nhỏ nát ngấu cũng gọi là nê. Mềm yếu. Bôi, trát. Một âm là nệ. Lại một âm là nễ.
Giải nghĩa
- Bùn.
- Bùn.
- Vật gì giã nhỏ nát ngấu cũng gọi là nê.
- Mềm yếu.
- Bôi, trát.
- Một âm là nệ. Trầm trệ.
- Lại một âm là nễ. Nễ nễ [泥泥] móc sa nhiều quá (mù mịt).
Ví dụ
こそ泥
こそどろ
kẻ trộm; kẻ cắp vặt; tên ăn trộm; tên ăn cắp; kẻ cắp; tên trộm
拘泥
こうでい
sự câu nệ; sự khắt khe; câu nện; khắt khe
泥の像
でいのぞう
tượng đắp bằng bùn
泥土
でいど
bùn đất
泥板岩
でいばんがん
Diệp thạch; đá phiến sét
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
どろ
Onyomi
デイ
デ