Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 異なるようで
Hán tự
異
- DỊ, DIKunyomi
ことこと.なるけ
Onyomi
イ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
共 CỘNG 田 ĐIỀN
Nghĩa
Khác, trái lại với tiếng cùng. Khác lạ. Quái lạ. Chia lìa. Khác. Đường riêng. Dị dạng của chữ [异].
Giải nghĩa
- Khác, trái lại với tiếng cùng. Như dị vật [異物] vật khác, dị tộc [異族] họ khác, v.v.
- Khác, trái lại với tiếng cùng. Như dị vật [異物] vật khác, dị tộc [異族] họ khác, v.v.
- Khác lạ. Như dị số [異數] số được hưởng ân đặc biệt, dị thái [異彩] vẻ lạ, v.v.
- Quái lạ. Như kỳ dị [奇異] kỳ quái, hãi dị [駭異] kinh sợ, v.v.
- Chia lìa. Như phân dị [分異] anh em chia nhau ở riêng, ly dị [離異] vợ chồng bỏ nhau, v.v.
- Khác. Như dị nhật [異日] ngày khác, dị hương [異鄉] làng khác, v.v.
- Đường riêng. Như lấy khoa cử kén người, ai đỗ mà ra làm quan gọi là chánh đồ [正途], không đỗ đạt gì mà ra gọi là dị đồ [異途].
- Dị dạng của chữ [异].
Ví dụ
奇異な
きいな
dị; dị hình; dị kỳ; dị nhân; lạ kỳ
差異
さい
cách độ; khác nhau
特異
とくい
khác thường; phi thường; xuất sắc; xuất chúng
特異性
とくいせい
đặc tính riêng
特異点
とくいてん
điểm riêng; điểm dị thường; điểm khác biệt