Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 痴
Hán tự
痴
- SIKunyomi
し.れるおろか
Onyomi
チ
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
知 TRI 疒 NẠCH
Nghĩa
Tục dùng như chữ si [癡].
Giải nghĩa
- Tục dùng như chữ si [癡].
- Tục dùng như chữ si [癡].
Ví dụ
愚痴
ぐち
sự than thở; sự than vãn; sự cằn nhằn; than thở; than vãn; cằn nhằn
痴人
ちじん
người ngớ ngẩn; thằng ngốc
痴情
ちじょう
sự si tình; tình yêu mù quáng
白痴
はくち
thằng ngốc; tính ngu xi; tính ngu ngốc
音痴
おんち
mù nhạc; kém về âm điệu; mù tịt về âm nhạc; mù âm nhạc